Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán gươm
* dtừ|- hilt of sword
* Từ tham khảo/words other:
-
màu tái xám
-
mau tay
-
mẫu tây
-
mẩu tay cụt
-
máu tham
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán gươm
* Từ tham khảo/words other:
- màu tái xám
- mau tay
- mẫu tây
- mẩu tay cụt
- máu tham