Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính mãn khoá
- soldiers whose term is up
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm lông
-
chùm lông bàn chải
-
chùm lông ở khuỷu trên móng
-
chùm lông trán
-
chúm miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính mãn khoá
* Từ tham khảo/words other:
- chùm lông
- chùm lông bàn chải
- chùm lông ở khuỷu trên móng
- chùm lông trán
- chúm miệng