Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng hạc
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) old parents
* Từ tham khảo/words other:
-
không ngọt lắm
-
không ngớt lời
-
không ngọt ngào
-
không ngủ
-
không ngủ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng hạc
* Từ tham khảo/words other:
- không ngọt lắm
- không ngớt lời
- không ngọt ngào
- không ngủ
- không ngủ được