Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búp
* noun
-Bud; shoot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
búp
* dtừ|- bud, shoot|= chè ra búp the tea plant shoots out buds|= búp sen a lotus bud|- tapered form|= ngón tay búp măng fingers tapered like a bamboo shoot|- (fr; boucle) curl, ringlet, lock (of hair)
* Từ tham khảo/words other:
-
bại binh
-
bài binh bố trận
-
bài bình luận
-
bài bình luận dài
-
bài bình luận dài dòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búp
* Từ tham khảo/words other:
- bại binh
- bài binh bố trận
- bài bình luận
- bài bình luận dài
- bài bình luận dài dòng