Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính gác
- guard; sentry|= toà nhà có lính gác dầy đặc a heavily guarded building
* Từ tham khảo/words other:
-
lạnh căm
-
lanh canh
-
lành canh
-
lãnh canh
-
lanh chanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính gác
* Từ tham khảo/words other:
- lạnh căm
- lanh canh
- lành canh
- lãnh canh
- lanh chanh