Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liều thuốc
- remedy; medicine|= tiếng cười là liều thuốc hiệu nghiệm nhất laughter is the best medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
ranh giới địch ta
-
ranh giới giai cấp
-
ranh giới giữa sự sống với sự chết
-
ranh giới thành phố
-
ranh giới tỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liều thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- ranh giới địch ta
- ranh giới giai cấp
- ranh giới giữa sự sống với sự chết
- ranh giới thành phố
- ranh giới tỉnh