Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên hoan phim
- film/movie festival|= đăng cai liên hoan phim quốc tế to host the international film festival
* Từ tham khảo/words other:
-
truân chiên
-
truân chuyên
-
truất
-
truật
-
truất bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên hoan phim
* Từ tham khảo/words other:
- truân chiên
- truân chuyên
- truất
- truật
- truất bãi