Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đích tôn
- Eldest son of one's eldest son
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đích tôn
- eldest son of one's eldest son
* Từ tham khảo/words other:
-
bí thư đảng ủy
-
bị thu hẹp
-
bị thu hút vào
-
bí thư huyện ủy
-
bí thư khu ủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đích tôn
* Từ tham khảo/words other:
- bí thư đảng ủy
- bị thu hẹp
- bị thu hút vào
- bí thư huyện ủy
- bí thư khu ủy