Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địch tình
- enemy activities|= dò xét địch tình to scout about for enemy activities
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt mày
-
mát mẻ
-
mắt mèo
-
mặt mẹt
-
mật mía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địch tình
* Từ tham khảo/words other:
- mặt mày
- mát mẻ
- mắt mèo
- mặt mẹt
- mật mía