Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tượt
- be galled, be grazed; rub or tear one's skin off; slip, slide, glide, fail, be ploughed (trượt thi)
* Từ tham khảo/words other:
-
hình nón
-
hình nón cụt vát
-
hình nón ngược
-
hình nón thông
-
hình nửa trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tượt
* Từ tham khảo/words other:
- hình nón
- hình nón cụt vát
- hình nón ngược
- hình nón thông
- hình nửa trụ