Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên trời
- to go to heaven; into the air; into the sky; heavenwards|= ném hòn đá lên trời to throw a stone up into the air|= khói bay lên trời smoke rose into the air/into the sky
* Từ tham khảo/words other:
-
đệ đơn
-
đệ đơn kiện
-
để đóng
-
dễ đông đặc
-
dễ động lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên trời
* Từ tham khảo/words other:
- đệ đơn
- đệ đơn kiện
- để đóng
- dễ đông đặc
- dễ động lòng