Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập cục
- (khẩu ngữ) Run (things) together, join, merge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhập cục
* khẩu ngữ|- run (things) together, join, merge
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm vào đá
-
chạm vào nhau
-
chấm vào nước
-
chầm vập
-
chạm vía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập cục
* Từ tham khảo/words other:
- chạm vào đá
- chạm vào nhau
- chấm vào nước
- chầm vập
- chạm vía