lên | * verb - to go up; to come up; to rise =leo lên thang+to go up a ladder to flow; to ascend |
lên | - to go up; to come up; to rise|= lên lầu 1 to go up to the first floor|- up|= leo lên thang to climb up a ladder|= chạy/bò lên to run/crawl up|- onto; on top of...; over|= trải cái gì lên cái gì to spread something over something|= làm đổ mực lên bàn to spill ink over the table |
* Từ tham khảo/words other:
- cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá
- cân cốt
- cần cù
- căn cứ
- căn cứ để cầm bằng