Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẻm bẻm lèm bèm
- talk continuously
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc bể dâu
-
cuộc biến loạn
-
cuộc biểu diễn
-
cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề
-
cuộc biểu diễn điệu nhảy từng thôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẻm bẻm lèm bèm
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc bể dâu
- cuộc biến loạn
- cuộc biểu diễn
- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề
- cuộc biểu diễn điệu nhảy từng thôi