Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệch lạc tư tưởng
- ideological error, thought deviations
* Từ tham khảo/words other:
-
phù hộ cho
-
phù hộ của thượng đế
-
phù hộ của trời
-
phù hộ độ trì
-
phù hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệch lạc tư tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- phù hộ cho
- phù hộ của thượng đế
- phù hộ của trời
- phù hộ độ trì
- phù hoa