Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệch lạc trong công việc
- discrepancies in the work
* Từ tham khảo/words other:
-
chi đoàn
-
chi đội
-
chỉ dụ
-
chí đức
-
chi dùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệch lạc trong công việc
* Từ tham khảo/words other:
- chi đoàn
- chi đội
- chỉ dụ
- chí đức
- chi dùng