Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay vừa
(chẵng phải tay vừa) was no moderate person
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc gia
-
nhạc giao hưởng
-
nhạc hành
-
nhạc hát
-
nhạc hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay vừa
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc gia
- nhạc giao hưởng
- nhạc hành
- nhạc hát
- nhạc hiệu