Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẽ phải
* noun
- reason, common sense, right
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẽ phải
- right; reason; common sense|= làm cho ai nhận ra lẽ phải to bring somebody to reason; to make somebody see reason/sense|= nhận ra lẽ phải to see reason
* Từ tham khảo/words other:
-
cán cầm bút chì
-
cán cắm bút chì
-
cán cân
-
cận cảnh
-
cận cảnh một người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẽ phải
* Từ tham khảo/words other:
- cán cầm bút chì
- cán cắm bút chì
- cán cân
- cận cảnh
- cận cảnh một người