cán cân | - Balance beam, balance =cán cân thương mại+the balance of trade =cán cân thanh toán quốc tế+the international balance of payments =cán cân công lý+the balance of justice |
cán cân | - balance beam; * nghĩa bóng balance|= cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và chủ nghĩa xã hội the world balance of power has titled definitely in favour of peace, national independence, democracy and socialism|= cán cân thương mại the balance of trade |
* Từ tham khảo/words other:
- bám dai như đỉa
- bấm điện
- bấm độn
- bấm đốt
- bám đường