Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lê la
- (of child) crawl about|= bò lê la crawl about on all fours|- loiter; gad about, hang about
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng
-
cuộc tán gẫu
-
cuộc tàn sát
-
cuộc tàn sát người do thái
-
cuộc tập bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lê la
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng
- cuộc tán gẫu
- cuộc tàn sát
- cuộc tàn sát người do thái
- cuộc tập bắn