Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rất hiếu khách
* thngữ|- to keep open house
* Từ tham khảo/words other:
-
người phá rối
-
người phá rối trật tự công cộng
-
người phá sản
-
người phá tàu cũ
-
người pha trò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rất hiếu khách
* Từ tham khảo/words other:
- người phá rối
- người phá rối trật tự công cộng
- người phá sản
- người phá tàu cũ
- người pha trò