Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy dù khỏi máy bay
* thngữ|- to bail out
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh ngoài
-
sinh ngữ
-
sính ngữ
-
sinh nhai
-
sinh nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy dù khỏi máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- sinh ngoài
- sinh ngữ
- sính ngữ
- sinh nhai
- sinh nhật