Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghịch tử
- ungrateful son; impious son
* Từ tham khảo/words other:
-
vứt lung tung
-
vụt mạnh
-
vứt mạnh xuống
-
vút nhanh
-
vụt nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghịch tử
* Từ tham khảo/words other:
- vứt lung tung
- vụt mạnh
- vứt mạnh xuống
- vút nhanh
- vụt nhẹ