Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẩy dù
- parachute
* Từ tham khảo/words other:
-
vật ở trước
-
vắt óc
-
vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
-
vật phá hoại
-
vật phá hủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẩy dù
* Từ tham khảo/words other:
- vật ở trước
- vắt óc
- vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
- vật phá hoại
- vật phá hủy