Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rất ít
* thngữ|- a fat lot
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng nhiễm thể
-
dòng nhỏ
-
đông như kiến
-
đông như kiến cỏ
-
đông như nêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rất ít
* Từ tham khảo/words other:
- đồng nhiễm thể
- dòng nhỏ
- đông như kiến
- đông như kiến cỏ
- đông như nêm