Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ độ
* adj
- polite, courteous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lễ độ
- polite; courteous|= ta sẽ dạy cho hắn biết thế nào là lễ độ! i'll teach him how to behave!
* Từ tham khảo/words other:
-
can cớ
-
cán cờ
-
cần có
-
cận cổ
-
căn cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ độ
* Từ tham khảo/words other:
- can cớ
- cán cờ
- cần có
- cận cổ
- căn cơ