Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy vi phân
- to differentiate|= sự lấy vi phân của sóng điện differentiation of wave forms
* Từ tham khảo/words other:
-
trừ hao
-
trừ ho
-
trù hoạch
-
trừ khi
-
trừ khí độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy vi phân
* Từ tham khảo/words other:
- trừ hao
- trừ ho
- trù hoạch
- trừ khi
- trừ khí độc