Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơ ước
* verb
- to dream of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mơ ước
- to long; to crave; to dream|= bà ấy không phải là người phụ nữ như ông ta mơ ước she is not the woman of his dreams|= chàng mơ ước làm bác sĩ his dream was to become a doctor
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp bộ
-
cặp bồ
-
cấp bộ đảng
-
cập cách
-
cấp cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơ ước
* Từ tham khảo/words other:
- cấp bộ
- cặp bồ
- cấp bộ đảng
- cập cách
- cấp cao