Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy rác
- to collect the garbage/rubbish
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tổ chính phủ
-
cải tổ lại
-
cái tôi
-
cải tội danh
-
cái tôi sắp nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy rác
* Từ tham khảo/words other:
- cải tổ chính phủ
- cải tổ lại
- cái tôi
- cải tội danh
- cái tôi sắp nói