Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắt chanh
- to squeeze lemon juice
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm trò nuốt lửa
-
người làm trò tiêu khiển
-
người làm trò tung hứng
-
người làm trò uốn mình
-
người làm trò vặn người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắt chanh
* Từ tham khảo/words other:
- người làm trò nuốt lửa
- người làm trò tiêu khiển
- người làm trò tung hứng
- người làm trò uốn mình
- người làm trò vặn người