Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lậu vé
- (hành khách lậu vé) fare-dodger; stowaway|= tình trạng lậu vé trên các phương tiện vận tải công cộng đã giảm bớt the number of fare-dodgers on public transport has decreased
* Từ tham khảo/words other:
-
tung rắc
-
tùng san
-
từng sáu chục một
-
tung sít
-
tung tăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lậu vé
* Từ tham khảo/words other:
- tung rắc
- tùng san
- từng sáu chục một
- tung sít
- tung tăng