Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lau bóng
* ngđtừ|- rub|* thngữ|- to rub up
* Từ tham khảo/words other:
-
gieo nhân nào gặt quả nấy
-
gieo quẻ
-
gieo rắc
-
gieo rắc nghi ngờ
-
gieo tai họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau bóng
* Từ tham khảo/words other:
- gieo nhân nào gặt quả nấy
- gieo quẻ
- gieo rắc
- gieo rắc nghi ngờ
- gieo tai họa