Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăm
- five|= mười lăm fifteen|- how much (bao lăm)|= không bao lăm it's not much, it's no great matter
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ đào lỗ
-
dụng cụ đào lỗ tra hạt
-
dụng cụ đập vụn nước đá
-
dụng cụ để cắt
-
dụng cụ để cắt dòng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăm
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ đào lỗ
- dụng cụ đào lỗ tra hạt
- dụng cụ đập vụn nước đá
- dụng cụ để cắt
- dụng cụ để cắt dòng nước