Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắm
* adv. much; many; very; a lot
=tôi yêu cô ta lắm+I'm very love of her
=lắm lần+many times
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lắm
- much; many; very; a lot|= tôi yêu cô ta lắm i love her very much|= bà ấy đẻ đau lắm she had a very painful delivery
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm tinh
-
cảm tình viên
-
cầm tôn
-
cấm trại
-
cắm trại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắm
* Từ tham khảo/words other:
- cầm tinh
- cảm tình viên
- cầm tôn
- cấm trại
- cắm trại