Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắm trại
- Camp
=Đi cắm trại+To go camping
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắm trại
- to make/pitch camp; to set up camp; to encamp; camping|= đi cắm trại to go camping|= ' không được cắm trại ở đây ' 'no camping'
* Từ tham khảo/words other:
-
bần dân
-
bản dàn bè
-
bắn đạn nhỏ
-
bắn đạn thật
-
bàn dân thiên hạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắm trại
* Từ tham khảo/words other:
- bần dân
- bản dàn bè
- bắn đạn nhỏ
- bắn đạn thật
- bàn dân thiên hạ