Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm tình viên
- sympathizer; fellow-traveller
* Từ tham khảo/words other:
-
việc tốt nhất
-
việc trả công
-
việc trách nhiệm
-
việc trao đổi tù binh
-
việc trồng trọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm tình viên
* Từ tham khảo/words other:
- việc tốt nhất
- việc trả công
- việc trách nhiệm
- việc trao đổi tù binh
- việc trồng trọt