Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lật đổ
* verb
- to overthrow; to subvert
=lật đổ một chính phủ+to overthrow a government
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lật đổ
- to overthrow; to overturn; to subvert; to topple|= lật đổ một chính phủ độc tài to overthrow a dictatorial government
* Từ tham khảo/words other:
-
cận biên
-
cán bộ
-
cán bộ bảo vệ
-
cán bộ biên chế
-
cán bộ cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lật đổ
* Từ tham khảo/words other:
- cận biên
- cán bộ
- cán bộ bảo vệ
- cán bộ biên chế
- cán bộ cao