Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận biên
- marginal|= lợi ích cận biên marginal interests
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng phân đốt
-
hiện tượng phản xạ
-
hiện tượng phổ biến
-
hiện tượng phụ
-
hiện tượng quang điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận biên
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng phân đốt
- hiện tượng phản xạ
- hiện tượng phổ biến
- hiện tượng phụ
- hiện tượng quang điện