giăm | * noun - Flat bit =Giãm tre+A flat bit ob bamboo * verb - Strengthen will flat bits of bamboo =Giăm cối xay+To strengthen a mill with flat bits of bamboo #Syn - như giăm cối - như giăm kên |
giăm | - flat bit|= giãm tre a flat bit ob bamboo|- như giãm cối|- như giăm kên|- strenthen will flat bits of bamboo|= giăm cối xay to strenthen a mill with flat bits of bamboo |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận giữ lưu thư
- bộ phận gối
- bộ phận hạ cánh
- bộ phận hãm
- bộ phân hình