giẫm | - Tread on, trample upon =Đừng dẫm lên luống hoa+Don't tread on the flower-beds =Giẫm vỏ chuối (thông tục)+To fail (in an examination) |
giẫm | - to step/tread on...; to trample upon...|= đừng giẫm lên luống hoa don't tread on flower-beds|= giẫm lên chân ai to step on somebody's foot |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận thăng bằng
- bộ phận thùa khuyết áo
- bộ phận tiết kiệm
- bộ phận tiêu biểu
- bộ phận trung đoàn giữ lại