Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ phận thăng bằng
* dtừ|- stabilizer
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt giá lũy tiến
-
bột gia vị bạch đậu khấu
-
bớt giận
-
bột giặt
-
bột giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ phận thăng bằng
* Từ tham khảo/words other:
- bớt giá lũy tiến
- bột gia vị bạch đậu khấu
- bớt giận
- bột giặt
- bột giấy