Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ phận thăng bằng
* dtừ|- stabilizer
* Từ tham khảo/words other:
-
người cục cằn
-
người cực đoan
-
người cục mịch
-
người cùi
-
người cùng ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ phận thăng bằng
* Từ tham khảo/words other:
- người cục cằn
- người cực đoan
- người cục mịch
- người cùi
- người cùng ăn