Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có một trăm phần
* ttừ, phó từ|- hundredfold
* Từ tham khảo/words other:
-
khoản chi phí hành chính
-
khoan có mũi kim cương
-
khoán cứ
-
khoan đá
-
khoan đã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có một trăm phần
* Từ tham khảo/words other:
- khoản chi phí hành chính
- khoan có mũi kim cương
- khoán cứ
- khoan đá
- khoan đã