Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán bộ
* noun
- Cadre
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cán bộ
- executive; cadre; officer; official|- (nói chung) staff; personnel|= người cán bộ cách mạng hết lòng phục vụ nhân dân the revolutionary cadre serves the people with utter dedication|= đào tạo cán bộ to train cadres
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm còi
-
bám dai như đỉa
-
bấm điện
-
bấm độn
-
bấm đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán bộ
* Từ tham khảo/words other:
- bấm còi
- bám dai như đỉa
- bấm điện
- bấm độn
- bấm đốt