Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lật
* verb
- to turn over; to upturn; to capsize
=Xe bị lật+the vechicle was upturned, to refuse to pay
=hắn lật nợ cô ta+He refused to pay a debt to her
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lật
- to upturn; to capsize|= xe bị lật the vehicle was upturned|- to open (a book)
* Từ tham khảo/words other:
-
căn bệnh thường thấy
-
cân bì
-
cận biên
-
cán bộ
-
cán bộ bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lật
* Từ tham khảo/words other:
- căn bệnh thường thấy
- cân bì
- cận biên
- cán bộ
- cán bộ bảo vệ