Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lật đật
- hurriedly, hastily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lật đật
- hurriedly, hastily
* Từ tham khảo/words other:
-
cân bì
-
cận biên
-
cán bộ
-
cán bộ bảo vệ
-
cán bộ biên chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lật đật
* Từ tham khảo/words other:
- cân bì
- cận biên
- cán bộ
- cán bộ bảo vệ
- cán bộ biên chế