Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập trường dứt khoát
- firm stand; clear-cut stand; uncompromising position
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng bằng lầy
-
đồng bằng sông cửu long
-
đồng bằng sông hồng
-
đóng bằng then
-
đóng băng trên máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập trường dứt khoát
* Từ tham khảo/words other:
- đồng bằng lầy
- đồng bằng sông cửu long
- đồng bằng sông hồng
- đóng bằng then
- đóng băng trên máy bay