Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu âm
* noun
- ultra-sound
* adj
- ultrasonic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu âm
- ultrasound; ultrasonic; supersonic|= khoa chẩn đoán bằng siêu âm echography; ultrasonography|= nhờ bác sĩ chẩn đoán bằng biện pháp siêu âm to have an ultrasound scan; to have a scan
* Từ tham khảo/words other:
-
cho về hưu trí
-
chó về nhì trong vòng đua chung kết
-
cho về vườn
-
chó vện
-
cho vitamin vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu âm
* Từ tham khảo/words other:
- cho về hưu trí
- chó về nhì trong vòng đua chung kết
- cho về vườn
- chó vện
- cho vitamin vào