Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu
* noun
- herbsimmering pot curved-tipped scimitar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu
- pot; extra-; super-
* Từ tham khảo/words other:
-
cho về hưu
-
cho về hưu trí
-
chó về nhì trong vòng đua chung kết
-
cho về vườn
-
chó vện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu
* Từ tham khảo/words other:
- cho về hưu
- cho về hưu trí
- chó về nhì trong vòng đua chung kết
- cho về vườn
- chó vện