Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập ra
- to create; to found; to set up
* Từ tham khảo/words other:
-
các bạn thủy thủ
-
các bin
-
các binh đoàn an-giắc
-
cặc bò
-
các bộ đồ dùng phối hợp với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập ra
* Từ tham khảo/words other:
- các bạn thủy thủ
- các bin
- các binh đoàn an-giắc
- cặc bò
- các bộ đồ dùng phối hợp với nhau